Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:41 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,500.00 199.30 | 16,590.00 124.65 | 17,520.00 525.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,164 520.82 | 18,369 547.61 | 18,891 496.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,944 -303.40 | 27,994 -538.73 | 28,547 -902.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,462.00 16.70 | 3,572.00 15.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 8.75 | 3,746.00 0.42 |
Euro | EUR | 26,920 207.82 | 27,028 46.00 | 28,226 47.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,922 79.50 | 32,022 -142.15 | 32,998 -199.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.19 98.09 | 3,207.00 102.85 | 3,298.00 94.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.89 10.55 | 316.04 10.96 |
Yên Nhật | JPY | 152.66 -12.45 | 154.66 -12.12 | 162.33 -12.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 17.64 0.04 | 19.27 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,797 2,466.71 | 86,107 2,560.67 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,565.00 -229.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 85.91 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.57 21.21 | 302.84 23.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.79 233.37 | 7,033.14 242.32 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,367.28 | 0.00 -2,467.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,466 -66.10 | 18,540 -179.29 | 19,090 -230.85 |
Bạc Thái | THB | 677.00 20.88 | 680.00 -49.02 | 708.00 -48.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 965.00 | 25,335 935.00 | 25,462 722.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.